说明:DVB-T,DTMB简化的信道仿真程序。设置了三种保护间隔:循环前缀、零添加、伪随机添加。用于研究不同保护间隔下的SNR特性,附带一个不同保护间隔下的频谱显示,可看出三种保护间隔对OFDM频谱陡峭程度的影响。
说明:要求:从x(t)=sin(2*pi*5*t)+sin(2*pi*200*t)+sin(2*pi*50*t)信号中滤出频率为5Hz的信号-Requirements: from x (t) = sin (2* pi* 5* t)+ sin (2* pi* 200* t)+ sin (2* pi* 50*...
说明:协同模糊聚类建模通过特征选择和协同模糊聚类的模糊建模方法构建T-S模型,并用此模型对数据进行测试。
collaborative-fuzzy ts-fuzzy-matlab ts-model feature-selection T-S模糊
说明:GB∕T 38146.2-2019 中国汽车行驶工况 第2部分:重型商用车辆工况循环mat文件。
说明: Việc nhận dạng biển số xe đã có rất nhiều ứng dụng thực tế: Thu phí bãi đỗ xe tự động, quản lý giao thông trên đường cao tốc..., hiện cũng đã có nhiề...